Có 1 kết quả:
霢霂 mài mù ㄇㄞˋ ㄇㄨˋ
mài mù ㄇㄞˋ ㄇㄨˋ [mò mù ㄇㄛˋ ㄇㄨˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) drizzling rain
(2) (fig.) dripping sweat
(2) (fig.) dripping sweat
Bình luận 0
mài mù ㄇㄞˋ ㄇㄨˋ [mò mù ㄇㄛˋ ㄇㄨˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0